Có 2 kết quả:
满嘴跑火车 mǎn zuǐ pǎo huǒ chē ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄆㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ • 滿嘴跑火車 mǎn zuǐ pǎo huǒ chē ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄆㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to have a glib tongue
(2) to talk big
(2) to talk big
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to have a glib tongue
(2) to talk big
(2) to talk big
Bình luận 0